中文 Trung Quốc
烏燕鷗
乌燕鸥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) sooty nhàn (Onychoprion fuscatus)
烏燕鷗 乌燕鸥 phát âm tiếng Việt:
[wu1 yan4 ou1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) sooty tern (Onychoprion fuscatus)
烏爾 乌尔
烏爾姆 乌尔姆
烏爾格 乌尔格
烏爾禾區 乌尔禾区
烏爾都語 乌尔都语
烏特列支 乌特列支