中文 Trung Quốc
烏爾
乌尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của bạn (Sumer thành phố khoảng 4500 trước công nguyên tại Iraq hiện đại)
烏爾 乌尔 phát âm tiếng Việt:
[Wu1 er3]
Giải thích tiếng Anh
Ur (Sumerian city c. 4500 BC in modern Iraq)
烏爾姆 乌尔姆
烏爾格 乌尔格
烏爾禾 乌尔禾
烏爾都語 乌尔都语
烏特列支 乌特列支
烏當 乌当