中文 Trung Quốc
減災
减灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biện pháp để giảm bớt thiên tai
減災 减灾 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zai1]
Giải thích tiếng Anh
measures to reduce disasters
減產 减产
減碳 减碳
減稅 减税
減肥 减肥
減薪 减薪
減號 减号