中文 Trung Quốc
減號
减号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu trừ - (toán học).
減號 减号 phát âm tiếng Việt:
[jian3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
minus sign - (math.)
減計 减计
減負 减负
減輕 减轻
減速 减速
減速器 减速器
減震 减震