中文 Trung Quốc
清澈
清澈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
limpid
清澈 清澈 phát âm tiếng Việt:
[qing1 che4]
Giải thích tiếng Anh
clear
limpid
清澈見底 清澈见底
清澗 清涧
清澗縣 清涧县
清炒 清炒
清熱 清热
清燉 清炖