中文 Trung Quốc
清熱
清热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm sốt (y học)
để xóa nội bộ nhiệt (y học Trung Quốc)
清熱 清热 phát âm tiếng Việt:
[qing1 re4]
Giải thích tiếng Anh
to alleviate fever (medicine)
to clear internal heat (Chinese medicine)
清燉 清炖
清爽 清爽
清玩 清玩
清理隊伍 清理队伍
清瑩 清莹
清瘦 清瘦