中文 Trung Quốc
清潔工
清洁工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sạch hơn
lao
bộ thu rác
清潔工 清洁工 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jie2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
cleaner
janitor
garbage collector
清潔袋 清洁袋
清澄 清澄
清澈 清澈
清澗 清涧
清澗縣 清涧县
清火 清火