中文 Trung Quốc
滂沱
滂沱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ
lũ lụt
滂沱 滂沱 phát âm tiếng Việt:
[pang1 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
pouring
flooding
滂沱大雨 滂沱大雨
滃 滃
滄 沧
滄州市 沧州市
滄桑 沧桑
滄浪 沧浪