中文 Trung Quốc
滄
沧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xanh hoặc xanh (trong nước)
rộng lớn (trong nước)
lạnh
滄 沧 phát âm tiếng Việt:
[cang1]
Giải thích tiếng Anh
blue-green or azure (of water)
vast (of water)
cold
滄州 沧州
滄州市 沧州市
滄桑 沧桑
滄浪亭 沧浪亭
滄浪區 沧浪区
滄海一粟 沧海一粟