中文 Trung Quốc
溫室廢氣儲存
温室废气储存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sequestration khí nhà kính
溫室廢氣儲存 温室废气储存 phát âm tiếng Việt:
[wen1 shi4 fei4 qi4 chu3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
greenhouse gas sequestration
溫室效應 温室效应
溫室氣體 温室气体
溫家寶 温家宝
溫宿縣 温宿县
溫尼伯 温尼伯
溫居 温居