中文 Trung Quốc
溫室效應
温室效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu ứng nhà kính
溫室效應 温室效应 phát âm tiếng Việt:
[wen1 shi4 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
greenhouse effect
溫室氣體 温室气体
溫家寶 温家宝
溫宿 温宿
溫尼伯 温尼伯
溫居 温居
溫嶺 温岭