中文 Trung Quốc
  • 泊車 繁體中文 tranditional chinese泊車
  • 泊车 简体中文 tranditional chinese泊车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công viên (một chiếc xe) (loanword)
  • Bãi đậu xe
  • chưa sử dụng xe hơi
泊車 泊车 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to park (a vehicle) (loanword)
  • parking
  • parked car