中文 Trung Quốc
  • 泌 繁體中文 tranditional chinese
  • 泌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiết
  • để bài tiết
  • cũng pr. [bi4]
泌 泌 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to secrete
  • to excrete
  • also pr. [bi4]