中文 Trung Quốc
泆
泆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
licentious, libertine, tiêu tan
泆 泆 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
licentious, libertine, dissipate
泈 泈
泉 泉
泉山 泉山
泉州 泉州
泉州市 泉州市
泉幣 泉币