中文 Trung Quốc
泉幣
泉币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền xu (cổ)
泉幣 泉币 phát âm tiếng Việt:
[quan2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
coin (archaic)
泉水 泉水
泉港 泉港
泉港區 泉港区
泉源 泉源
泉眼 泉眼
泉石膏肓 泉石膏肓