中文 Trung Quốc
深謀
深谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu định trước
深謀 深谋 phát âm tiếng Việt:
[shen1 mou2]
Giải thích tiếng Anh
forethought
深謀遠慮 深谋远虑
深謀遠略 深谋远略
深谷 深谷
深造 深造
深遠 深远
深邃 深邃