中文 Trung Quốc
深谷
深谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng sâu
khe núi
深谷 深谷 phát âm tiếng Việt:
[shen1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
deep valley
ravine
深蹲 深蹲
深造 深造
深遠 深远
深重 深重
深長 深长
深閉固拒 深闭固拒