中文 Trung Quốc
深色
深色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối
tối màu
深色 深色 phát âm tiếng Việt:
[shen1 se4]
Giải thích tiếng Anh
dark
dark colored
深藍 深蓝
深藍 深蓝
深藏若虛 深藏若虚
深談 深谈
深謀 深谋
深謀遠慮 深谋远虑