中文 Trung Quốc
深空
深空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian sâu (không gian bên ngoài)
深空 深空 phát âm tiếng Việt:
[shen1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
deep space (outer space)
深紅色 深红色
深綠 深绿
深縣 深县
深耕細作 深耕细作
深色 深色
深藍 深蓝