中文 Trung Quốc
況味
况味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
khí quyển
tâm trạng
況味 况味 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
circumstances
atmosphere
mood
泂 泂
泄 泄
泄出 泄出
泄漏 泄漏
泄漏天機 泄漏天机
泄瀉 泄泻