中文 Trung Quốc
泂
泂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
泂 泂 phát âm tiếng Việt:
[jiong3]
Giải thích tiếng Anh
vast
泄 泄
泄出 泄出
泄殖肛孔 泄殖肛孔
泄漏天機 泄漏天机
泄瀉 泄泻
泄露 泄露