中文 Trung Quốc
沿路
沿路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên đường đi
trong suốt thời gian của một cuộc hành trình
沿路 沿路 phát âm tiếng Việt:
[yan2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
along the way
the duration of a journey
沿途 沿途
沿邊 沿边
沿邊兒 沿边儿
況 况
況且 况且
況味 况味