中文 Trung Quốc
沿著
沿着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng
để làm theo
沿著 沿着 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
to go along
to follow
沿襲 沿袭
沿路 沿路
沿途 沿途
沿邊兒 沿边儿
沿革 沿革
況 况