中文 Trung Quốc
沾染控制
沾染控制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm soát ô nhiễm
沾染控制 沾染控制 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 ran3 kong4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
contamination control
沾染程度檢查儀 沾染程度检查仪
沾染習氣 沾染习气
沾沾自喜 沾沾自喜
沾濕 沾湿
沾濡 沾濡
沾花惹草 沾花惹草