中文 Trung Quốc
沾濡
沾濡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm ẩm
沾濡 沾濡 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to moisten
沾花惹草 沾花惹草
沾邊 沾边
沾醬 沾酱
沿例 沿例
沿兒 沿儿
沿岸 沿岸