中文 Trung Quốc
沾染
沾染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ô nhiễm (thường là hình.)
bị nhiễm bệnh bởi
để đạt được một lợi thế nhỏ
沾染 沾染 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
to pollute (often fig.)
to be infected by
to gain a small advantage
沾染世俗 沾染世俗
沾染控制 沾染控制
沾染程度檢查儀 沾染程度检查仪
沾沾自喜 沾沾自喜
沾滿 沾满
沾濕 沾湿