中文 Trung Quốc
沽源縣
沽源县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyên hạt Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhang1 jia1 kou3], Hebei
沽源縣 沽源县 phát âm tiếng Việt:
[Gu1 yuan2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Guyuan county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei
沾 沾
沾光 沾光
沾化 沾化
沾唇 沾唇
沾染 沾染
沾染世俗 沾染世俗