中文 Trung Quốc
  • 深情厚誼 繁體中文 tranditional chinese深情厚誼
  • 深情厚谊 简体中文 tranditional chinese深情厚谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sâu tình hữu nghị
深情厚誼 深情厚谊 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 qing2 hou4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • deep friendship