中文 Trung Quốc
深情厚誼
深情厚谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu tình hữu nghị
深情厚誼 深情厚谊 phát âm tiếng Việt:
[shen1 qing2 hou4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
deep friendship
深情款款 深情款款
深惡痛絕 深恶痛绝
深愛 深爱
深成岩 深成岩
深挖 深挖
深摯 深挚