中文 Trung Quốc
  • 深情款款 繁體中文 tranditional chinese深情款款
  • 深情款款 简体中文 tranditional chinese深情款款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yêu thương
  • Chăm sóc
  • adoring
深情款款 深情款款 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 qing2 kuan3 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • loving
  • caring
  • adoring