中文 Trung Quốc
深思
深思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy nghĩ về
để xem xét
深思 深思 phát âm tiếng Việt:
[shen1 si1]
Giải thích tiếng Anh
to ponder
to consider
深思熟慮 深思熟虑
深情 深情
深情厚意 深情厚意
深情款款 深情款款
深惡痛絕 深恶痛绝
深愛 深爱