中文 Trung Quốc- 深圳證券交易所
- 深圳证券交易所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Shenzhen Stock Exchange, Abbr để 深交所 [Shen1 Jiao1 suo3]
深圳證券交易所 深圳证券交易所 phát âm tiếng Việt:- [Shen1 zhen4 Zheng4 quan4 Jiao1 yi4 suo3]
Giải thích tiếng Anh- Shenzhen Stock Exchange, abbr. to 深交所[Shen1 Jiao1 suo3]