中文 Trung Quốc
深夜
深夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất muộn vào ban đêm
深夜 深夜 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
very late at night
深奧 深奥
深孚眾望 深孚众望
深密 深密
深層次 深层次
深層清潔 深层清洁
深山 深山