中文 Trung Quốc
淖
淖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Nao
淖 淖 phát âm tiếng Việt:
[Nao4]
Giải thích tiếng Anh
surname Nao
淖 淖
淘 淘
淘客 淘客
淘析 淘析
淘氣 淘气
淘汰 淘汰