中文 Trung Quốc
淇淋
淇淋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem (loanword)
淇淋 淇淋 phát âm tiếng Việt:
[qi2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
cream (loanword)
淇濱 淇滨
淇濱區 淇滨区
淇縣 淇县
淋 淋
淋 淋
淋巴 淋巴