中文 Trung Quốc
淋
淋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc
để nhỏ giọt
đổ
để ngâm nước
淋 淋 phát âm tiếng Việt:
[lin2]
Giải thích tiếng Anh
to sprinkle
to drip
to pour
to drench
淋 淋
淋巴 淋巴
淋巴液 淋巴液
淋巴癌 淋巴癌
淋巴管 淋巴管
淋巴系統 淋巴系统