中文 Trung Quốc
  • 淂 繁體中文 tranditional chinese
  • 淂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (sông)
  • Các phiên bản cũ của 得 [de2]
淂 淂 phát âm tiếng Việt:
  • [de2]

Giải thích tiếng Anh
  • (river)
  • old variant of 得[de2]