中文 Trung Quốc
液態水
液态水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỏng nước (như trái ngược với hơi nước hoặc băng, ví dụ)
液態水 液态水 phát âm tiếng Việt:
[ye4 tai4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
liquid water (as opposed to steam or ice, e.g.)
液晶 液晶
液晶屏 液晶屏
液晶顯示 液晶显示
液氨 液氨
液氮 液氮
液流 液流