中文 Trung Quốc
液晶顯示
液晶显示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
MÀN HÌNH LCD
màn hình tinh thể lỏng
液晶顯示 液晶显示 phát âm tiếng Việt:
[ye4 jing1 xian3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
LCD
liquid crystal display
液晶顯示器 液晶显示器
液氨 液氨
液氮 液氮
液胞 液胞
液面 液面
液體 液体