中文 Trung Quốc
  • 消沉 繁體中文 tranditional chinese消沉
  • 消沉 简体中文 tranditional chinese消沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chán nản
  • tâm trạng xấu
  • tinh thần thấp
消沉 消沉 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 chen2]

Giải thích tiếng Anh
  • depressed
  • bad mood
  • low spirit