中文 Trung Quốc
  • 消渴 繁體中文 tranditional chinese消渴
  • 消渴 简体中文 tranditional chinese消渴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình trạng đặc trưng bởi khát, đói, đi tiểu thường xuyên và giảm cân, được xác định trong TCM với loại 2 bệnh tiểu đường
消渴 消渴 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 ke3]

Giải thích tiếng Anh
  • condition characterized by thirst, hunger, frequent urination and weight loss, identified in TCM with type 2 diabetes