中文 Trung Quốc
沼狸
沼狸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meerkat
Xem 狐獴 [hu2 meng3]
Xem 狐獴 [hu2 meng3]
沼狸 沼狸 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 li5]
Giải thích tiếng Anh
see 狐獴[hu2 meng3]
沽 沽
沽 沽
沽名釣譽 沽名钓誉
沽源縣 沽源县
沾 沾
沾光 沾光