中文 Trung Quốc
治裝費
治装费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí cho 治裝|治装 [zhi4 zhuang1]
治裝費 治装费 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhuang1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
expenses for 治裝|治装[zhi4 zhuang1]
治軍 治军
沼 沼
沼氣 沼气
沼澤地 沼泽地
沼澤地帶 沼泽地带
沼澤大尾鶯 沼泽大尾莺