中文 Trung Quốc
  • 治裝費 繁體中文 tranditional chinese治裝費
  • 治装费 简体中文 tranditional chinese治装费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí cho 治裝|治装 [zhi4 zhuang1]
治裝費 治装费 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 zhuang1 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • expenses for 治裝|治装[zhi4 zhuang1]