中文 Trung Quốc
沼澤地帶
沼泽地带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầm lầy
đầm lầy
Everglade
沼澤地帶 沼泽地带 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 ze2 di4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
marsh
swamp
everglade
沼澤大尾鶯 沼泽大尾莺
沼澤山雀 沼泽山雀
沼狸 沼狸
沽 沽
沽 沽
沽名釣譽 沽名钓誉