中文 Trung Quốc
治療
治疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị (bệnh)
y tế điều trị
trị liệu
治療 治疗 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 liao2]
Giải thích tiếng Anh
to treat (an illness)
medical treatment
therapy
治療法 治疗法
治療炎症 治疗炎症
治癒 治愈
治裝 治装
治裝費 治装费
治軍 治军