中文 Trung Quốc
海盜行為
海盗行为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm bản quyền
海盜行為 海盗行为 phát âm tiếng Việt:
[hai3 dao4 xing2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
piracy
海監船 海监船
海相 海相
海相沉積物 海相沉积物
海砂屋 海砂屋
海神 海神
海禁 海禁