中文 Trung Quốc
海灣
海湾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Ba tư) Vịnh
Vịnh
Vịnh (cơ thể của nước)
海灣 海湾 phát âm tiếng Việt:
[hai3 wan1]
Giải thích tiếng Anh
bay
gulf (body of water)
海灣國家 海湾国家
海灣戰爭 海湾战争
海爾 海尔
海牙 海牙
海牛 海牛
海狗 海狗