中文 Trung Quốc
浪跡
浪迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang về
đi lang thang mà không có một ngôi nhà
浪跡 浪迹 phát âm tiếng Việt:
[lang4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to roam about
to wander without a home
浪跡江湖 浪迹江湖
浪頭 浪头
浬 浬
浮 浮
浮上 浮上
浮世 浮世