中文 Trung Quốc
浪頭
浪头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làn sóng
浪頭 浪头 phát âm tiếng Việt:
[lang4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
wave
浬 浬
浭 浭
浮 浮
浮世 浮世
浮世繪 浮世绘
浮冰 浮冰