中文 Trung Quốc
浩劫
浩劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
thảm họa
Khải huyền
浩劫 浩劫 phát âm tiếng Việt:
[hao4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
calamity
catastrophe
apocalypse
浩博 浩博
浩大 浩大
浩如煙海 浩如烟海
浩氣 浩气
浩浩 浩浩
浩浩蕩蕩 浩浩荡荡