中文 Trung Quốc
浩浩
浩浩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
mở rộng (vũ trụ)
một cơn (lũ lụt)
浩浩 浩浩 phát âm tiếng Việt:
[hao4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
vast
expansive (universe)
torrential (floods)
浩浩蕩蕩 浩浩荡荡
浩淼 浩淼
浩渺 浩渺
浩然 浩然
浩然 浩然
浩特 浩特